Tăng huyết áp và những thông tin mà bạn cần biết

22

Tăng huyết áp thuộc nhóm bệnh lý tim mạch, nếu không được kiểm soát, tăng huyết áp có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, đau tim, suy thận và tổn thương các mạch máu.

Tăng huyết áp và những thông tin mà bạn cần biết

Tăng huyết áp vì sao cần điều trị?

Tăng huyết áp, hay còn gọi là cao huyết áp, là tình trạng mà áp lực của máu khi lưu thông qua động mạch đang cao hơn mức bình thường. Việc điều trị tăng huyết áp là cực kỳ quan trọng vì có một số lý do sau đây:

  1. Nguy cơ tim mạch và não bộ: Tăng huyết áp có thể gây ra các vấn đề về tim mạch như đau tim, đột quỵ, và bệnh mạch vành. Áp lực máu cao có thể làm hỏng các động mạch và gây ra sự cứng động mạch, dẫn đến tắc nghẽn và rối loạn tuần hoàn máu.
  2. Nguy cơ suy thận: Áp lực máu cao có thể gây hại cho các mạch máu trong thận, dẫn đến suy thận. Suy thận là tình trạng mà thận không thể hoạt động bình thường, dẫn đến tích tụ chất độc hại trong cơ thể.
  3. Nguy cơ về mắt: Tăng huyết áp có thể gây ra các vấn đề về mắt như tổn thương đến các mạch máu trong mắt, gây đục thủy tinh thể và đau mắt, cũng như gây ra tổn thương thần kinh quan trọng có thể dẫn đến mù lòa.
  4. Nguy cơ về dạ dày và ruột: Tăng huyết áp có thể gây ra các vấn đề về dạ dày và ruột bằng cách làm hỏng các mạch máu trong bộ máng tiêu hóa, gây ra loét dạ dày và xuất huyết tiêu hóa.
  5. Nguy cơ về tình trạng thai nghén: Phụ nữ có tăng huyết áp khi mang thai có nguy cơ cao hơn về biến chứng cho cả mẹ và em bé. Tăng huyết áp có thể gây ra các vấn đề như tiền sản giật, gây nguy hiểm đến sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.

Tóm lại, giảng viên Cao đẳng Y Dược TP.HCM – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur nhận định: việc điều trị tăng huyết áp là cực kỳ quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng liên quan đến tim mạch, não bộ, thận, mắt, dạ dày và ruột, cũng như để bảo vệ sức khỏe của mẹ và thai nhi trong quá trình thai nghén.

Có những loại tăng huyết áp nào?

Tăng huyết áp (hypertension) là một tình trạng mà áp lực của máu trong động mạch cao hơn mức bình thường. Có hai loại chính của tăng huyết áp:

  1. Tăng huyết áp tạm thời (Prehypertension): Đây là tình trạng mà áp lực máu cao hơn bình thường nhưng vẫn chưa đạt mức được coi là tăng huyết áp. Khoảng áp lực này thường là 120-139 mmHg cho áp systolic và 80-89 mmHg cho áp diastolic.
  2. Tăng huyết áp cố định (Essential or Primary Hypertension): Đây là loại tăng huyết áp phổ biến nhất và thường không có nguyên nhân rõ ràng. Nó phát triển dần dần theo thời gian và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát.

Ngoài ra, còn một số loại tăng huyết áp khác, bao gồm:

  1. Tăng huyết áp phụ thuộc vào nguyên nhân (Secondary Hypertension): Loại này xảy ra khi tăng huyết áp được gây ra bởi một tình trạng y khoa khác, chẳng hạn như bệnh thận, bệnh tuyến giáp, hoặc việc sử dụng một số loại thuốc.
  2. Tăng huyết áp tăng giảm (Labile Hypertension): Đây là tình trạng mà áp lực máu thường biến đổi giữa các mức cao và thấp trong một thời gian ngắn. Điều này có thể gây ra nguy cơ cho các biến chứng tim mạch và não bộ.
  3. Tăng huyết áp mặc định (Masked Hypertension): Đây là tình trạng mà áp lực máu được đo bình thường trong phòng khám y tế, nhưng thực tế áp lực máu trong suốt thời gian khác có thể cao hơn nhiều.

Cử nhân Văn bằng 2 Cao đẳng Điều dưỡng TP.HCM chia sẻ: Nhận diện và kiểm soát tăng huyết áp là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng như đột quỵ, đau tim và suy thận. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người có nguy cơ cao hoặc đang mắc các bệnh lý khác.

Học Cao đẳng Y Dược Sài Gòn năm 2024 tại Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur 

Có những loại thuốc điều trị tăng huyết áp nào đang được sử dụng trong y khoa hiện nay?

Trong y học hiện đại, có một số loại thuốc điều trị tăng huyết áp được sử dụng phổ biến. Dưới đây là một số trong số đó được các bác sĩ tại các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội và TP.HCM chia sẻ:

  1. Inhibitor của enzyme chuyển hoá angiotensin (ACE inhibitors): Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn enzyme chuyển hoá angiotensin, là một chất gây co căng các mạch máu. Khi enzyme này bị ức chế, cơ thể sẽ sản xuất ít hơn angiotensin II, giúp làm giảm áp lực máu. Ví dụ bao gồm enalapril, lisinopril.
  2. ARBs (Angiotensin II receptor blockers): Loại thuốc này cũng như ACE inhibitors, nhưng thay vì ngăn chặn enzyme chuyển hoá angiotensin, ARBs ngăn chặn tác động của angiotensin II trực tiếp lên các receptor trên mạch máu, làm giảm áp lực máu. Ví dụ như losartan, valsartan.
  3. Thiazide diuretics: Thuốc này làm tăng lượng nước và muối được loại bỏ qua nước tiểu, giúp giảm áp lực máu. Ví dụ như hydrochlorothiazide, chlorthalidone.
  4. Beta blockers: Thuốc này giúp giảm tần số nhịp tim và lực đập của trái tim, giảm áp lực máu. Ví dụ như metoprolol, atenolol.
  5. Calcium channel blockers: Loại thuốc này làm giảm cường độ co bóp của các mạch máu bằng cách ngăn chặn lưu thông của ion canxi vào các tế bào cơ. Điều này giúp làm giảm áp lực máu. Ví dụ như amlodipine, diltiazem.
  6. Diuretics thiazide: Thuốc này làm tăng lượng nước và muối được loại bỏ qua nước tiểu, giúp giảm áp lực máu. Ví dụ như hydrochlorothiazide, chlorthalidone.
  7. Renin inhibitors: Loại thuốc này ngăn chặn sự sản xuất của renin, một enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp angiotensin, giúp giảm áp lực máu. Ví dụ như aliskiren.

Các loại thuốc này thường được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với nhau để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc điều trị tăng huyết áp. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cụ thể sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và đánh giá của bác sĩ.

Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo!

Tổng hợp bởi  truongcaodangyduocpasteurhn.edu.vn

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here