Dược sĩ chia sẻ cách phân biệt thuốc long đờm và tiêu đờm

364

Thuốc long đờm và thuốc tiêu đờm là hai loại thuốc được sử dụng trong việc điều trị các vấn đề ho và đờm, tuy nhiên chúng có tác động và cơ chế hoạt động khác nhau.  Hãy cùng tham khảo nội dung trong bài viết sau đây!

Dược sĩ chia sẻ cách phân biệt thuốc long đờm và tiêu đờm

Phân biệt thuốc long đờm và thuốc tiêu đờm

Thuốc long đờm và thuốc tiêu đờm là hai loại thuốc có tác dụng trong việc điều trị các vấn đề ho, đờm, hoặc các bệnh lý về đường hô hấp. Tuy nhiên, chúng có tác động và cơ chế hoạt động khác nhau:

  1. Thuốc long đờm (mucolytics):
    • Tác dụng: Thuốc long đờm thường được sử dụng để làm dịu và làm loãng đờm, giúp làm cho đờm dễ tiêu hóa và hoặc đẩy nhanh quá trình loại bỏ đờm ra khỏi đường hô hấp.
    • Cơ chế hoạt động: Chúng thường hoạt động bằng cách phá vỡ các liên kết trong đờm, làm cho nó trở nên ít nhớt hơn và dễ tiêu hóa hơn.
  2. Thuốc tiêu đờm (expectorants):
    • Tác dụng: Thuốc tiêu đờm giúp kích thích quá trình ho, giúp cơ thể loại bỏ đờm ra khỏi đường hô hấp.
    • Cơ chế hoạt động: Chúng thường hoạt động bằng cách kích thích niêm mạc đường hô hấp, làm tăng sản xuất đờm và kích thích quá trình ho để loại bỏ đờm.

Vì vậy, dược sĩ tại các trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: điều quan trọng là phải sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng. Thuốc long đờm và tiêu đờm có thể được sử dụng đồng thời trong một số trường hợp tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của người bệnh để đạt được hiệu quả tối đa trong việc làm sạch đường hô hấp.

Danh sách các loại thuốc long đờm và tiêu đờm trên thị trường hiện nay

Có nhiều loại thuốc long đờm và tiêu đờm hiện đang có mặt trên thị trường. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến của từng loại:

Thuốc Long Đờm (Mucolytics):

  1. Acetylcysteine: Thường được sử dụng để giảm đàm và làm loãng đờm trong nhiều tình trạng bệnh lý đường hô hấp như viêm phế quản mạn tính và viêm phổi.
  2. Carbocisteine: Cũng là một loại thuốc long đờm giúp làm loãng và dễ thoát khỏi đờm.
  3. Ambroxol: Có tác dụng làm loãng và giảm đàm trong nhiều bệnh lý hô hấp.

Thuốc Tiêu Đờm (Expectorants):

  1. Guaifenesin: Là một trong những loại thuốc tiêu đờm phổ biến nhất, giúp làm loãng và tăng cường tiêu đờm.
  2. Bromhexine: Có tác dụng làm loãng đờm và kích thích quá trình tiêu đờm.
  3. Ipecacuanha: Thường được sử dụng như một chất kích thích tiêu đờm, giúp loại bỏ đờm.

Có thể có nhiều tên thương hiệu khác nhau cho các loại thuốc này, và một số loại thuốc có thể chứa các thành phần kết hợp để cải thiện hiệu quả hoặc giảm các tác dụng phụ. Việc sử dụng và chọn loại thuốc nào thích hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn cần được thảo luận và chỉ định bởi bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.


Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Cao đẳng Dược 

Liều dùng cụ thể của thuốc long đờm cho từng đối tượng như thế nào?

Dược sĩ Cao đẳng Dược TP.HCM cho biết: Liều dùng cụ thể của thuốc long đờm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thuốc cũng như tình trạng sức khỏe cụ thể của người dùng. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quát về liều lượng thông thường cho một số loại thuốc long đờm:

  1. Acetylcysteine: Thường được sử dụng trong dạng dung dịch để uống hoặc thông qua hít vào đường hô hấp.
    • Đối với người lớn: Liều lượng thông thường dao động từ 200mg đến 600mg mỗi ngày, chia làm 2 hoặc 3 lần.
    • Đối với trẻ em: Liều lượng thường phụ thuộc vào trọng lượng cơ thể và tuổi. Thông thường, liều lượng là khoảng 10-20mg/kg trọng lượng cơ thể, chia thành 2 hoặc 3 lần mỗi ngày.
  2. Carbocisteine: Thường được sử dụng dưới dạng viên hoặc siro.
    • Liều lượng thông thường cho người lớn dao động từ 750mg đến 2250mg mỗi ngày, chia thành 2 hoặc 3 lần.
    • Liều dùng cho trẻ em sẽ phụ thuộc vào trọng lượng cơ thể và tuổi.
  3. Ambroxol: Có sẵn dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm viên, siro, dung dịch uống.
    • Liều lượng thường là khoảng 30mg đến 120mg mỗi ngày chia thành 2 hoặc 3 lần cho người lớn.
    • Đối với trẻ em, liều dùng thường sẽ thấp hơn và phụ thuộc vào độ tuổi và trọng lượng cơ thể.

Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho sự tư vấn của bác sĩ. Việc sử dụng thuốc và liều lượng cụ thể cần được tư vấn từ người chuyên môn, bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.

Liều dùng cụ thể của thuốc tiêu đờm cho từng đối tượng như thế nào?

Liều dùng cụ thể của thuốc tiêu đờm cũng tùy thuộc vào loại thuốc và tình trạng sức khỏe cụ thể của người sử dụng. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quát về liều lượng thông thường cho một số loại thuốc tiêu đờm phổ biến:

  1. Guaifenesin: Đây là một trong những loại thuốc tiêu đờm phổ biến.
    • Đối với người lớn: Liều lượng thông thường dao động từ 200mg đến 400mg mỗi 4-6 giờ, không vượt quá 2400mg mỗi ngày.
    • Đối với trẻ em: Liều lượng thường phụ thuộc vào trọng lượng cơ thể và tuổi, thường là khoảng 50-200mg mỗi 4-6 giờ tùy theo độ tuổi.
  2. Bromhexine: Một loại thuốc tiêu đờm khác.
    • Đối với người lớn: Liều lượng thông thường là 8-16mg, 3 lần mỗi ngày ban đầu, sau đó giảm xuống còn 8-16mg, 2 lần mỗi ngày.
    • Đối với trẻ em: Liều lượng phụ thuộc vào trọng lượng cơ thể và tuổi, thường từ 2mg đến 4mg, 2-3 lần mỗi ngày.
  3. Ipecacuanha: Một chất kích thích tiêu đờm khác thường được sử dụng ở dạng siro hoặc viên.
    • Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào loại sản phẩm và hướng dẫn của nhãn hiệu cụ thể.

Như đã nói, thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng và liều lượng cụ thể cần được tư vấn từ bác sĩ hoặc nhà điều dưỡng, tuân thủ đúng hướng dẫn của họ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

Nguồn: truongcaodangyduocpasteurhn.edu.vn

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here